Có 8 kết quả:

实事 shí shì ㄕˊ ㄕˋ實事 shí shì ㄕˊ ㄕˋ时事 shí shì ㄕˊ ㄕˋ时势 shí shì ㄕˊ ㄕˋ时式 shí shì ㄕˊ ㄕˋ時事 shí shì ㄕˊ ㄕˋ時勢 shí shì ㄕˊ ㄕˋ時式 shí shì ㄕˊ ㄕˋ

1/8

Từ điển Trung-Anh

(1) fact
(2) actual thing
(3) practical matter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fact
(2) actual thing
(3) practical matter

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) current trends
(2) the present situation
(3) how things are going

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) current situation
(2) circumstances
(3) current trend

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fashionable style
(2) (linguistics) tense

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) current situation
(2) circumstances
(3) current trend

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fashionable style
(2) (linguistics) tense

Bình luận 0